Từ điển Thiều Chửu
諛 - du
① Nịnh hót.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
諛 - du
Dùng lời ngon ngọt mà nịnh bợ người khác. Cũng gọi là Du nịnh. ta thường đọc trại là Dua nịnh.


阿諛 - a du || 面諛 - diện du ||